🔍 Search: ĐỐI XỬ LẠNH NHẠT
🌟 ĐỐI XỬ LẠNH NH… @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
천대하다
(賤待 하다)
Động từ
-
1
낮추어 보거나 하찮게 여겨 함부로 다루거나 푸대접하다.
1 ĐỐI XỬ LẠNH NHẠT, XEM THƯỜNG: Xem nhẹ hoặc đối đãi bừa bãi do coi thường hay chán ghét.
-
1
낮추어 보거나 하찮게 여겨 함부로 다루거나 푸대접하다.
-
천대
(賤待)
Danh từ
-
1
낮추어 보거나 하찮게 여겨 함부로 다루거나 푸대접함.
1 SỰ ĐỐI XỬ LẠNH NHẠT, SỰ XEM THƯỜNG: Việc xem nhẹ hoặc đối đãi hàm hồ do coi thường hay chán ghét.
-
1
낮추어 보거나 하찮게 여겨 함부로 다루거나 푸대접함.